Intel EBIT 2024

Intel EBIT

6,73 tỷ USD

Intel Tỷ suất cổ tức

2,36 %

Ticker

INTC

ISIN

US4581401001

Mã WKN

855681

Năm 2024, EBIT của Intel là 6,73 tỷ USD, tăng 21.593,55% so với EBIT 31,00 tr.đ. USD của năm trước.

Lịch sử Intel EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2027e-
2026e12,81
2025e10,99
2024e6,73
20230,03
20223,26
202122,08
202023,88
201922,43
201823,24
201718,43
201614,88
201514,36
201415,64
201312,53
201214,64
201117,48
201015,59
20095,94
20089,66
20078,73
20066,21
200512,09
200410,13

Intel Aktienanalyse

Intel làm gì?

Intel Corporation, short for Intel, is a leading semiconductor manufacturer headquartered in Santa Clara, California. The company was founded in 1968 by Robert Noyce and Gordon Moore and has since been a major player in the semiconductor industry. Intel has become synonymous with computer processors and is one of the world's most well-known technology companies. Intel began as a manufacturer of memory chips and microprocessors for computers. The breakthrough for the company came in 1971 with the introduction of the first microprocessor, the Intel 4004. This chip was able to execute multiple instructions and was used in calculators, navigation devices, and other electronic devices. Intel continued to expand in the 1970s and 1980s, becoming the leading provider of microprocessors for PCs. In the 1990s, the company developed new products such as server processors and chips for mobile devices. Since then, Intel's business has continued to grow, and the company has conducted several acquisitions to expand its offerings and enter new markets. Intel's business model is to produce and sell semiconductors for computers and other electronic devices. The company employs an integrated manufacturing strategy, designing and producing its own semiconductors to ensure higher profit margins. Intel invests significant resources in research and development to develop the latest innovations for computers and other electronic devices. Intel operates in several divisions and offers a wide range of products for various industries. One of Intel's main divisions is the Semiconductor division, which is responsible for the majority of the company's revenue. The Semiconductor division produces a wide range of processors for computers, servers, and other products. Intel offers various processor families for different applications, from consumer processors for desktop PCs and laptops to high-performance server processors for enterprise companies. Another important division of Intel is the IoT group, which focuses on products for the Internet of Things. These are technology solutions that enable devices to communicate with each other and collect data to enable automated processes. Intel supplies chips for connected devices, sensors, and gateways, as well as cloud software and connectivity solutions. Intel is also active in the storage industry, offering solid-state drives (SSDs) for enterprise and consumer use. Other products from the company include network units and Wi-Fi components. Intel's most well-known and important product is the computer processor. Intel's desktop processors are the cores of most consumer PCs and laptops, while a broader range of processors is produced for running servers, data centers, and high-performance computing systems. Intel's latest product is the 11th generation of processors codenamed Tiger Lake. Intel also produces other products for computers, such as chipsets for motherboards, graphics processors, and WLAN components. The chip manufacturer has also worked on developments for smartphones in the past but has not been as successful in competing with rivals like Qualcomm or Samsung. In summary, Intel is a leading semiconductor manufacturer known for developing and producing processors for computers and other electronic devices. The company has offered a wide range of products throughout its history and continues to expand into new industries such as the Internet of Things and artificial intelligence. Intel employs an integrated manufacturing model and invests significant resources in research and development to offer top-notch products for the consumer and enterprise segments. Intel ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

Intel Doanh thu theo phân khúc

Trong báo cáo kinh doanh của cổ phiếu Intel (US4581401001, 855681, INTC) chia sẻ doanh thu của mình vào 6 phân khúc: 1. Client Computing, 2. Data Center, 3. Non-Volatile Memory Solutions, 4. Programmable Solutions, 5. Mobileye, 6. Internet of Things (IoT). Cổ phiếu Intel (WKN: 855681, ISIN: US4581401001, Ticker-Symbol: INTC) là một lựa chọn đầu tư hàng đầu cho nhà đầu tư quan tâm đến việc tham gia vào ngành Information Technology.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Intel

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Intel biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Intel có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Intel là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Intel có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Intel

Intel đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Intel đã đạt được EBIT là 6,73 tỷ USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Intel.

EBIT của Intel đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Intel đã tăng 21.593,548% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Intel được trình bày như thế nào?

EBIT của Intel được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Intel trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Intel đã trả cổ tức là 0,74 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 2,36 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Intel sẽ trả cổ tức là 0,76 USD.

Lợi suất cổ tức của Intel là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Intel hiện nay là 2,36 %.

Intel trả cổ tức khi nào?

Intel trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 6, Tháng 9, Tháng 12, Tháng 3.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Intel là như thế nào?

Intel đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 24 năm qua.

Mức cổ tức của Intel là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,76 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 2,44 %.

Intel nằm trong ngành nào?

Intel được phân loại vào ngành 'Công nghệ thông tin'.

Wann musste ich die Aktien von Intel kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Intel vào ngày 1/3/2024 với số tiền 0,125 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 6/2/2024.

Intel đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 1/3/2024.

Cổ tức của Intel trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Intel đã phân phối 1,46 USD dưới hình thức cổ tức.

Intel chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Intel được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Cổ phiếu Intel có thể tiết kiệm được tại các nhà cung cấp sau: Trade Republic, Scalable Capital và Consorsbank

Andere Kennzahlen von Intel

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Intel Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Intel Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: